Có 1 kết quả:
拷打 kǎo dǎ ㄎㄠˇ ㄉㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đánh đập
Từ điển Trung-Anh
(1) to beat a prisoner (to obtain confessions)
(2) to give sb the third degree
(3) to torture
(2) to give sb the third degree
(3) to torture
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0